Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失露
Pinyin: shī lù
Meanings: Bị lộ ra, bị tiết lộ (thông tin, bí mật...), To be leaked or disclosed (information, secrets...)., ①[方言]秘密等被不应该知道的人知道了。[例]千万不要失露我的秘密。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 丿, 夫, 路, 雨
Chinese meaning: ①[方言]秘密等被不应该知道的人知道了。[例]千万不要失露我的秘密。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thông tin bị lộ ra ngoài ý muốn.
Example: 机密文件失露了。
Example pinyin: jī mì wén jiàn shī lù le 。
Tiếng Việt: Tài liệu mật đã bị lộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị lộ ra, bị tiết lộ (thông tin, bí mật...)
Nghĩa phụ
English
To be leaked or disclosed (information, secrets...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]秘密等被不应该知道的人知道了。千万不要失露我的秘密
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!