Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失迷
Pinyin: shī mí
Meanings: Mất phương hướng, lạc đường hoặc mất đi khả năng định hướng., To lose direction, get lost, or lose the ability to navigate., ①迷失。[例]失迷于荒郊旷野。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 夫, 米, 辶
Chinese meaning: ①迷失。[例]失迷于荒郊旷野。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái mất phương hướng hoặc lạc lối.
Example: 他在森林里失迷了。
Example pinyin: tā zài sēn lín lǐ shī mí le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị lạc trong rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất phương hướng, lạc đường hoặc mất đi khả năng định hướng.
Nghĩa phụ
English
To lose direction, get lost, or lose the ability to navigate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷失。失迷于荒郊旷野
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!