Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失血

Pinyin: shī xuè

Meanings: Mất máu, chảy máu nhiều., To lose blood, bleed heavily., ①病症名。血不循经而妄行,如衄血、呕血、咳血、唾血、便血、尿血等各种出血,总称失血。*②由于大量出血而使体内血液含量减少。[例]失血过多。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丿, 夫, 皿

Chinese meaning: ①病症名。血不循经而妄行,如衄血、呕血、咳血、唾血、便血、尿血等各种出血,总称失血。*②由于大量出血而使体内血液含量减少。[例]失血过多。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế.

Example: 受伤后他大量失血。

Example pinyin: shòu shāng hòu tā dà liàng shī xuè 。

Tiếng Việt: Sau khi bị thương, anh ấy mất rất nhiều máu.

失血
shī xuè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất máu, chảy máu nhiều.

To lose blood, bleed heavily.

病症名。血不循经而妄行,如衄血、呕血、咳血、唾血、便血、尿血等各种出血,总称失血

由于大量出血而使体内血液含量减少。失血过多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失血 (shī xuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung