Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失节

Pinyin: shī jié

Meanings: Mất danh dự, phẩm hạnh, thường liên quan đến đạo đức cá nhân., To lose honor or integrity, often related to personal morality., ①丧失气节,多指投降敌人。[例]我们是等着锁镣加到身上而绝不失节。*②封建礼教指妇女失去贞节。[例]饿死事小,失节事大。*③失去调节;失去控制;节序失常。[例]饮食失节。[例]晏子援绥而乘,其仆将驰,晏子抚其仆之手曰:“安之,勿失节,疾不必生,徐不必死。”——《吕氏春秋·知分》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 丿, 夫, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: ①丧失气节,多指投降敌人。[例]我们是等着锁镣加到身上而绝不失节。*②封建礼教指妇女失去贞节。[例]饿死事小,失节事大。*③失去调节;失去控制;节序失常。[例]饮食失节。[例]晏子援绥而乘,其仆将驰,晏子抚其仆之手曰:“安之,勿失节,疾不必生,徐不必死。”——《吕氏春秋·知分》。

Grammar: Động từ mang sắc thái lịch sử và văn hóa truyền thống Trung Quốc.

Example: 古代女子重视贞操,不容许失节。

Example pinyin: gǔ dài nǚ zǐ zhòng shì zhēn cāo , bù róng xǔ shī jié 。

Tiếng Việt: Phụ nữ thời xưa coi trọng trinh tiết, không chấp nhận mất danh dự.

失节
shī jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất danh dự, phẩm hạnh, thường liên quan đến đạo đức cá nhân.

To lose honor or integrity, often related to personal morality.

丧失气节,多指投降敌人。我们是等着锁镣加到身上而绝不失节

封建礼教指妇女失去贞节。饿死事小,失节事大

失去调节;失去控制;节序失常。[例]饮食失节。[例]晏子援绥而乘,其仆将驰,晏子抚其仆之手曰

“安之,勿失节,疾不必生,徐不必死。”——《吕氏春秋·知分》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失节 (shī jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung