Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失聪

Pinyin: shī cōng

Meanings: Mất khả năng nghe, điếc., To lose the ability to hear, become deaf., ①丧失听力,即耳聋。[例]他幼年就已双耳失聪。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 丿, 夫, 总, 耳

Chinese meaning: ①丧失听力,即耳聋。[例]他幼年就已双耳失聪。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả tình trạng mất chức năng nghe.

Example: 年纪大了容易失聪。

Example pinyin: nián jì dà le róng yì shī cōng 。

Tiếng Việt: Tuổi già dễ bị điếc.

失聪
shī cōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất khả năng nghe, điếc.

To lose the ability to hear, become deaf.

丧失听力,即耳聋。他幼年就已双耳失聪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失聪 (shī cōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung