Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失职
Pinyin: shī zhí
Meanings: Không hoàn thành nhiệm vụ, thiếu trách nhiệm trong công việc., To neglect one’s duty or responsibility at work., ①没有履行自己的职责。[例]严重失职。*②失业。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丿, 夫, 只, 耳
Chinese meaning: ①没有履行自己的职责。[例]严重失职。*②失业。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc vai trò cụ thể.
Example: 他因为失职被解雇了。
Example pinyin: tā yīn wèi shī zhí bèi jiě gù le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị sa thải vì thiếu trách nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hoàn thành nhiệm vụ, thiếu trách nhiệm trong công việc.
Nghĩa phụ
English
To neglect one’s duty or responsibility at work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有履行自己的职责。严重失职
失业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!