Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失而复得

Pinyin: shī ér fù dé

Meanings: Mất rồi lại tìm được, phục hồi thứ đã mất., To lose and then regain something, recover what was lost., ①失去而又得到。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 丿, 夫, 一, 夂, 日, 𠂉, 㝵, 彳

Chinese meaning: ①失去而又得到。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tích cực về sự may mắn khôi phục.

Example: 他的钱包失而复得。

Example pinyin: tā de qián bāo shī ér fù dé 。

Tiếng Việt: Ví tiền của anh ấy mất rồi lại tìm thấy.

失而复得
shī ér fù dé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất rồi lại tìm được, phục hồi thứ đã mất.

To lose and then regain something, recover what was lost.

失去而又得到

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失而复得 (shī ér fù dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung