Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失粘

Pinyin: shī nián

Meanings: Mất độ dính, không còn dính nữa (thường nói về keo, băng dính)., Loss of stickiness (often referring to glue or adhesive tape)., ①指做近体诗、骈体文平仄不调。[例]有司谓其失粘。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 夫, 占, 米

Chinese meaning: ①指做近体诗、骈体文平仄不调。[例]有司谓其失粘。

Grammar: Thường mô tả tình trạng vật liệu không còn khả năng kết dính.

Example: 这胶水已经失粘了。

Example pinyin: zhè jiāo shuǐ yǐ jīng shī nián le 。

Tiếng Việt: Keo này đã mất độ dính rồi.

失粘
shī nián
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất độ dính, không còn dính nữa (thường nói về keo, băng dính).

Loss of stickiness (often referring to glue or adhesive tape).

指做近体诗、骈体文平仄不调。有司谓其失粘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失粘 (shī nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung