Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失策

Pinyin: shī cè

Meanings: Sai lầm trong kế hoạch hoặc quyết định., A mistake in planning or decision-making., ①策划不当或不周;失算。[例]他这一步可是失策。*②错误的策略。[例]不管怎样,要排干所有的沼泽地,这是失策的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丿, 夫, 朿, 竹

Chinese meaning: ①策划不当或不周;失算。[例]他这一步可是失策。*②错误的策略。[例]不管怎样,要排干所有的沼泽地,这是失策的。

Grammar: Dùng làm danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến đánh giá hành động/quyết định.

Example: 这次失败是因为策略上的失策。

Example pinyin: zhè cì shī bài shì yīn wèi cè lüè shàng de shī cè 。

Tiếng Việt: Lần thất bại này là do sai sót trong chiến lược.

失策 - shī cè
失策
shī cè

📷 Con người bước vào đôi giày cổ điển. Động lực và thách thức. Cận cảnh chân của doanh nhân bước lên cầu thang trong thành phố hiện đại, tăng trưởng kinh doanh, đi lên, thành công, lớn lên khái niệm

失策
shī cè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai lầm trong kế hoạch hoặc quyết định.

A mistake in planning or decision-making.

策划不当或不周;失算。他这一步可是失策

错误的策略。不管怎样,要排干所有的沼泽地,这是失策的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...