Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失笑

Pinyin: shī xiào

Meanings: Cười không kiềm chế được, thường do điều gì đó buồn cười hoặc lố bịch., To burst out laughing, usually at something funny or ridiculous., ①忍不住发笑。[例]发函得诗,失笑,喷饭满案。——苏轼《文与可笑筼筜谷偃竹记》。[例]哑然失笑。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丿, 夫, 夭, 竹

Chinese meaning: ①忍不住发笑。[例]发函得诗,失笑,喷饭满案。——苏轼《文与可笑筼筜谷偃竹记》。[例]哑然失笑。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh mang tính hài hước nhẹ nhàng, ít khi đứng độc lập mà kèm theo nguyên nhân gây cười.

Example: 他的话让大家都失笑了。

Example pinyin: tā de huà ràng dà jiā dōu shī xiào le 。

Tiếng Việt: Lời anh ấy khiến mọi người bật cười.

失笑
shī xiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười không kiềm chế được, thường do điều gì đó buồn cười hoặc lố bịch.

To burst out laughing, usually at something funny or ridiculous.

忍不住发笑。发函得诗,失笑,喷饭满案。——苏轼《文与可笑筼筜谷偃竹记》。哑然失笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失笑 (shī xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung