Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失神

Pinyin: shī shén

Meanings: Phân tâm, mất tập trung, To be distracted, to lose focus, ①精神萎靡不振。[例]失神落魄。[例](祥林嫂)也不再去取烛台,只是失神的站着。——《祝福》。*②精神不集中。[例]稍一失神,就会漏记。*③疏忽。[例]我一失神,就滑了一交。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 夫, 申, 礻

Chinese meaning: ①精神萎靡不振。[例]失神落魄。[例](祥林嫂)也不再去取烛台,只是失神的站着。——《祝福》。*②精神不集中。[例]稍一失神,就会漏记。*③疏忽。[例]我一失神,就滑了一交。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nhắc nhở người khác chú ý hơn vào một việc gì đó.

Example: 上课时不要失神。

Example pinyin: shàng kè shí bú yào shī shén 。

Tiếng Việt: Khi học đừng để mất tập trung.

失神
shī shén
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tâm, mất tập trung

To be distracted, to lose focus

精神萎靡不振。失神落魄。(祥林嫂)也不再去取烛台,只是失神的站着。——《祝福》

精神不集中。稍一失神,就会漏记

疏忽。我一失神,就滑了一交

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失神 (shī shén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung