Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失礼
Pinyin: shī lǐ
Meanings: Thất lễ, thiếu tôn trọng, To be rude, to lack courtesy, ①套语,感到招待不周而向对方表示歉意。[例]请原谅我的失礼。*②违反礼节;没有礼貌。[例]埋怨她的学生表现出来的疏忽与失礼。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 夫, 乚, 礻
Chinese meaning: ①套语,感到招待不周而向对方表示歉意。[例]请原谅我的失礼。*②违反礼节;没有礼貌。[例]埋怨她的学生表现出来的疏忽与失礼。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để xin lỗi khi hành vi không phù hợp với phép lịch sự.
Example: 对不起,刚才我失礼了。
Example pinyin: duì bù qǐ , gāng cái wǒ shī lǐ le 。
Tiếng Việt: Xin lỗi, vừa rồi tôi đã thất lễ.

📷 thô lỗ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thất lễ, thiếu tôn trọng
Nghĩa phụ
English
To be rude, to lack courtesy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
套语,感到招待不周而向对方表示歉意。请原谅我的失礼
违反礼节;没有礼貌。埋怨她的学生表现出来的疏忽与失礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
