Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失欢
Pinyin: shī huān
Meanings: Mất lòng tin, mất sự yêu thương, niềm vui, To lose favor, to fall out of love, ①失掉别人的欢心。[例]失欢于上司。*②失和。[例]杯酒失欢。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丿, 夫, 又, 欠
Chinese meaning: ①失掉别人的欢心。[例]失欢于上司。*②失和。[例]杯酒失欢。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả tình trạng mối quan hệ trở nên xấu đi hoặc mất đi sự thân thiết.
Example: 她失去了他的欢心。
Example pinyin: tā shī qù le tā de huān xīn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã mất đi sự yêu thương của anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất lòng tin, mất sự yêu thương, niềm vui
Nghĩa phụ
English
To lose favor, to fall out of love
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失掉别人的欢心。失欢于上司
失和。杯酒失欢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!