Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失格

Pinyin: shī gé

Meanings: Mất tư cách, không đủ điều kiện, To lose qualification, to be disqualified, ①出圈儿;不得体。[例]失格的话。*②丢面子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丿, 夫, 各, 木

Chinese meaning: ①出圈儿;不得体。[例]失格的话。*②丢面子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh thi cử hoặc cuộc thi.

Example: 他因为作弊而被失格。

Example pinyin: tā yīn wèi zuò bì ér bèi shī gé 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì gian lận mà bị mất tư cách.

失格
shī gé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất tư cách, không đủ điều kiện

To lose qualification, to be disqualified

出圈儿;不得体。失格的话

丢面子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...