Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失时落势

Pinyin: shī shí luò shì

Meanings: Mất thời cơ và rơi vào tình thế bất lợi, To lose an opportunity and fall into a disadvantageous situation, 指时运不济。[出处]元·无名氏《朱砂担》第四折“若不是我失时落势,怎生的便揽祸招危。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 丿, 夫, 寸, 日, 洛, 艹, 力, 执

Chinese meaning: 指时运不济。[出处]元·无名氏《朱砂担》第四折“若不是我失时落势,怎生的便揽祸招危。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, kết hợp giữa danh từ và động từ, thường sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả tình trạng bất lợi.

Example: 在商场上,失时落势是致命的。

Example pinyin: zài shāng chǎng shàng , shī shí luò shì shì zhì mìng de 。

Tiếng Việt: Trong kinh doanh, mất thời cơ và rơi vào thế bất lợi là điều nguy hiểm.

失时落势
shī shí luò shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất thời cơ và rơi vào tình thế bất lợi

To lose an opportunity and fall into a disadvantageous situation

指时运不济。[出处]元·无名氏《朱砂担》第四折“若不是我失时落势,怎生的便揽祸招危。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...