Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失控
Pinyin: shī kòng
Meanings: To lose control., Mất kiểm soát, ①起控制作用,机器或器官失去控制能力。[例]飞机失控,冲出了跑道。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丿, 夫, 扌, 空
Chinese meaning: ①起控制作用,机器或器官失去控制能力。[例]飞机失控,冲出了跑道。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị mất kiểm soát.
Example: 汽车突然失控撞上了护栏。
Example pinyin: qì chē tū rán shī kòng zhuàng shàng le hù lán 。
Tiếng Việt: Chiếc xe đột ngột mất lái và đâm vào lan can.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất kiểm soát
Nghĩa phụ
English
To lose control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
起控制作用,机器或器官失去控制能力。飞机失控,冲出了跑道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!