Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失态

Pinyin: shī tài

Meanings: Mất đi phong thái, hành xử không đúng mực, To lose one's composure, to behave improperly., ①举止失去应有的身分或礼貌。[例]酒后失态。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 夫, 太, 心

Chinese meaning: ①举止失去应有的身分或礼貌。[例]酒后失态。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả hành vi không phù hợp trong xã hội.

Example: 在公共场合失态是非常尴尬的。

Example pinyin: zài gōng gòng chǎng hé shī tài shì fēi cháng gān gà de 。

Tiếng Việt: Mất đi phong thái ở nơi công cộng là điều rất đáng xấu hổ.

失态
shī tài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất đi phong thái, hành xử không đúng mực

To lose one's composure, to behave improperly.

举止失去应有的身分或礼貌。酒后失态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失态 (shī tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung