Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失律

Pinyin: shī lǜ

Meanings: Vi phạm kỷ luật, mất trật tự, To violate discipline, to lose order., ①行军无纪律。*②也指出战失利。[例]王师失律。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 夫, 彳, 聿

Chinese meaning: ①行军无纪律。*②也指出战失利。[例]王师失律。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường gắn liền với quy tắc hoặc chuẩn mực.

Example: 军队必须严防失律行为。

Example pinyin: jūn duì bì xū yán fáng shī lǜ xíng wéi 。

Tiếng Việt: Quân đội phải đề phòng nghiêm ngặt các hành vi vi phạm kỷ luật.

失律
shī lǜ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi phạm kỷ luật, mất trật tự

To violate discipline, to lose order.

行军无纪律

也指出战失利。王师失律

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失律 (shī lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung