Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失当

Pinyin: shī dàng

Meanings: Không đúng, không phù hợp, hành xử không thỏa đáng, Improper, inappropriate, unsuitable behavior., ①不适合;不当。[例]这个问题处理失当。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 丿, 夫, ⺌, 彐

Chinese meaning: ①不适合;不当。[例]这个问题处理失当。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho hành động hoặc quyết định.

Example: 他的处理方式有些失当。

Example pinyin: tā de chǔ lǐ fāng shì yǒu xiē shī dàng 。

Tiếng Việt: Cách xử lý của anh ta có chút không đúng đắn.

失当
shī dàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đúng, không phù hợp, hành xử không thỏa đáng

Improper, inappropriate, unsuitable behavior.

不适合;不当。这个问题处理失当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失当 (shī dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung