Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失张失志

Pinyin: shī zhāng shī zhì

Meanings: Mất phương hướng, mất mục tiêu, To lose direction, to lose purpose., 形容举动慌乱,心神不定。[出处]《清平山堂话本·简贴和尚》“那婆子听得叫,失张失志,出去迎接来叫的官人。”[例]娘见那女孩儿前言不应后语,~,道三不着两,面上忽青忽红。——《警世通言·计押番金鳗产祸》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 丿, 夫, 弓, 长, 士, 心

Chinese meaning: 形容举动慌乱,心神不定。[出处]《清平山堂话本·简贴和尚》“那婆子听得叫,失张失志,出去迎接来叫的官人。”[例]娘见那女孩儿前言不应后语,~,道三不着两,面上忽青忽红。——《警世通言·计押番金鳗产祸》。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng để nói về trạng thái tinh thần suy sụp.

Example: 经历挫折后,他变得失张失志。

Example pinyin: jīng lì cuò zhé hòu , tā biàn de shī zhāng shī zhì 。

Tiếng Việt: Sau khi gặp thất bại, anh ấy trở nên mất phương hướng.

失张失志
shī zhāng shī zhì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất phương hướng, mất mục tiêu

To lose direction, to lose purpose.

形容举动慌乱,心神不定。[出处]《清平山堂话本·简贴和尚》“那婆子听得叫,失张失志,出去迎接来叫的官人。”[例]娘见那女孩儿前言不应后语,~,道三不着两,面上忽青忽红。——《警世通言·计押番金鳗产祸》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失张失志 (shī zhāng shī zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung