Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失少

Pinyin: shī shǎo

Meanings: Mất mát một phần, thiếu hụt, To lose partially, to have a shortfall., ①缺少;短少。[例]这一段删掉后,不仅不会失少什么,反而能收到更好的艺术效果。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丿, 夫, 小

Chinese meaning: ①缺少;短少。[例]这一段删掉后,不仅不会失少什么,反而能收到更好的艺术效果。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc quản lý.

Example: 货物运输中失少了。

Example pinyin: huò wù yùn shū zhōng shī shǎo le 。

Tiếng Việt: Trong quá trình vận chuyển hàng hóa đã bị thiếu hụt.

失少 - shī shǎo
失少
shī shǎo

📷 lạc

失少
shī shǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất mát một phần, thiếu hụt

To lose partially, to have a shortfall.

缺少;短少。这一段删掉后,不仅不会失少什么,反而能收到更好的艺术效果

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...