Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失密
Pinyin: shī mì
Meanings: To leak secrets, to disclose confidential information., Tiết lộ bí mật, để lộ thông tin mật, ①由于不小心而泄露了机密。[例]严重失密。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丿, 夫, 宓, 山
Chinese meaning: ①由于不小心而泄露了机密。[例]严重失密。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh bảo mật thông tin.
Example: 公司机密文件失密了。
Example pinyin: gōng sī jī mì wén jiàn shī mì le 。
Tiếng Việt: Tài liệu mật của công ty đã bị tiết lộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết lộ bí mật, để lộ thông tin mật
Nghĩa phụ
English
To leak secrets, to disclose confidential information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于不小心而泄露了机密。严重失密
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!