Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失宠
Pinyin: shī chǒng
Meanings: Mất sự ưu ái, không còn được yêu thích, To fall out of favor, to lose someone's affection., ①失去别人的宠幸。[例]在宫廷里一直失宠。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丿, 夫, 宀, 龙
Chinese meaning: ①失去别人的宠幸。[例]在宫廷里一直失宠。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường diễn tả thay đổi về tình cảm hoặc địa vị xã hội.
Example: 他因犯错而失宠于领导。
Example pinyin: tā yīn fàn cuò ér shī chǒng yú lǐng dǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì phạm lỗi mà mất lòng lãnh đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất sự ưu ái, không còn được yêu thích
Nghĩa phụ
English
To fall out of favor, to lose someone's affection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失去别人的宠幸。在宫廷里一直失宠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!