Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失实

Pinyin: shī shí

Meanings: Không chính xác, không đúng sự thật, Inaccurate, not true., ①与事实不符。[例]报道失实。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 夫, 头, 宀

Chinese meaning: ①与事实不符。[例]报道失实。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ liên quan đến thông tin, dữ liệu.

Example: 报道内容严重失实。

Example pinyin: bào dào nèi róng yán zhòng shī shí 。

Tiếng Việt: Nội dung báo cáo không chính xác nghiêm trọng.

失实
shī shí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chính xác, không đúng sự thật

Inaccurate, not true.

与事实不符。报道失实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...