Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失去
Pinyin: shī qù
Meanings: To lose or cease to have, Mất đi, không còn giữ được, ①原有的不再具有。[例]失去社会地位。*②没有取得或没有把握住。[例]失去机会。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 夫, 厶, 土
Chinese meaning: ①原有的不再具有。[例]失去社会地位。*②没有取得或没有把握住。[例]失去机会。
Example: 她不想失去这个工作机会。
Example pinyin: tā bù xiǎng shī qù zhè ge gōng zuò jī huì 。
Tiếng Việt: Cô ấy không muốn mất cơ hội việc làm này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất đi, không còn giữ được
Nghĩa phụ
English
To lose or cease to have
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原有的不再具有。失去社会地位
没有取得或没有把握住。失去机会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!