Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失利

Pinyin: shī lì

Meanings: To suffer a defeat or loss, Thất bại, thua thiệt, ①被打败;输给对方。[例]军事失利。[例]以○比一失利。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丿, 夫, 刂, 禾

Chinese meaning: ①被打败;输给对方。[例]军事失利。[例]以○比一失利。

Example: 这场比赛他们失利了。

Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài tā men shī lì le 。

Tiếng Việt: Họ đã thua trận đấu này.

失利
shī lì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thất bại, thua thiệt

To suffer a defeat or loss

被打败;输给对方。军事失利。以○比一失利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失利 (shī lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung