Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失传

Pinyin: shī chuán

Meanings: To be lost to history or no longer passed down, Bị thất truyền, không còn lưu giữ kỹ thuật hay tri thức nào đó, ①没有被人继承而得不到延续的。[例]唐宋的踢球,久已失传。——鲁迅《家庭为中国之基本》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丿, 夫, 专, 亻

Chinese meaning: ①没有被人继承而得不到延续的。[例]唐宋的踢球,久已失传。——鲁迅《家庭为中国之基本》。

Example: 这种古老的手艺已经失传了。

Example pinyin: zhè zhǒng gǔ lǎo de shǒu yì yǐ jīng shī chuán le 。

Tiếng Việt: Kỹ nghệ cổ xưa này đã bị thất truyền.

失传
shī chuán
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị thất truyền, không còn lưu giữ kỹ thuật hay tri thức nào đó

To be lost to history or no longer passed down

没有被人继承而得不到延续的。唐宋的踢球,久已失传。——鲁迅《家庭为中国之基本》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...