Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夭桃穠李

Pinyin: yāo táo nóng lǐ

Meanings: Similar to '夭桃秾李', describing the beauty and talent of young women., Giống như “夭桃秾李”, miêu tả vẻ đẹp và tài năng của thiếu nữ trẻ tuổi., 比喻年少美貌。多用为对人婚娶的颂辞。同夭桃秾李”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 丿, 大, 兆, 木, 子

Chinese meaning: 比喻年少美貌。多用为对人婚娶的颂辞。同夭桃秾李”。

Grammar: Là biến thể của “夭桃秾李”, cùng cách dùng và ngữ cảnh.

Example: 这位小姐真可谓夭桃穠李。

Example pinyin: zhè wèi xiǎo jiě zhēn kě wèi yāo táo nóng lǐ 。

Tiếng Việt: Vị tiểu thư này quả thật có thể gọi là xinh đẹp và tài năng.

夭桃穠李
yāo táo nóng lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như “夭桃秾李”, miêu tả vẻ đẹp và tài năng của thiếu nữ trẻ tuổi.

Similar to '夭桃秾李', describing the beauty and talent of young women.

比喻年少美貌。多用为对人婚娶的颂辞。同夭桃秾李”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...