Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夫妇
Pinyin: fū fù
Meanings: Husband and wife, married couple., Vợ chồng, cặp đôi đã kết hôn.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 二, 人, 女, 彐
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ một cặp vợ chồng hoặc mối quan hệ hôn nhân.
Example: 这对夫妇非常恩爱。
Example pinyin: zhè duì fū fù fēi cháng ēn ài 。
Tiếng Việt: Cặp vợ chồng này rất yêu thương nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vợ chồng, cặp đôi đã kết hôn.
Nghĩa phụ
English
Husband and wife, married couple.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!