Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 太阳
Pinyin: tài yáng
Meanings: The Sun, Mặt trời, ①地球等行星围绕它公转的恒星,是由本身引力吸引在一起的直径为1.4×106公里的气体球,其内部深处热核反应把氢聚变为氦而释放出能量。[例]太阳升。[例]太阳落。*②(中医)。*③经外穴名。*④即颞颥。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丶, 大, 日, 阝
Chinese meaning: ①地球等行星围绕它公转的恒星,是由本身引力吸引在一起的直径为1.4×106公里的气体球,其内部深处热核反应把氢聚变为氦而释放出能量。[例]太阳升。[例]太阳落。*②(中医)。*③经外穴名。*④即颞颥。
Grammar: Danh từ thiên văn học, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tự nhiên.
Example: 太阳每天从东方升起。
Example pinyin: tài yáng měi tiān cóng dōng fāng shēng qǐ 。
Tiếng Việt: Mặt trời mọc lên từ phía đông mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trời
Nghĩa phụ
English
The Sun
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地球等行星围绕它公转的恒星,是由本身引力吸引在一起的直径为1.4×106公里的气体球,其内部深处热核反应把氢聚变为氦而释放出能量。太阳升。太阳落
(中医)
经外穴名
即颞颥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!