Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 太阳能
Pinyin: tài yáng néng
Meanings: Năng lượng mặt trời, Solar energy.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丶, 大, 日, 阝, 䏍
Grammar: Danh từ ghép, thường liên quan đến các công nghệ hoặc sản phẩm tận dụng ánh sáng mặt trời.
Example: 太阳能是一种可再生能源。
Example pinyin: tài yáng néng shì yì zhǒng kě zài shēng néng yuán 。
Tiếng Việt: Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng tái tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năng lượng mặt trời
Nghĩa phụ
English
Solar energy.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế