Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 太空

Pinyin: tài kōng

Meanings: Không gian vũ trụ, Outer space, ①地球大气层以外的区域。*②太阳系以外的所有宇宙。*③天空。[例]时时有一缕愁烦,像澄清的太空中的云翳一样,沾污了心的明净。——叶圣陶《倪焕之》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丶, 大, 工, 穴

Chinese meaning: ①地球大气层以外的区域。*②太阳系以外的所有宇宙。*③天空。[例]时时有一缕愁烦,像澄清的太空中的云翳一样,沾污了心的明净。——叶圣陶《倪焕之》。

Grammar: Danh từ chung, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 人类对太空的探索从未停止。

Example pinyin: rén lèi duì tài kōng de tàn suǒ cóng wèi tíng zhǐ 。

Tiếng Việt: Con người chưa bao giờ ngừng khám phá không gian vũ trụ.

太空
tài kōng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gian vũ trụ

Outer space

地球大气层以外的区域

太阳系以外的所有宇宙

天空。时时有一缕愁烦,像澄清的太空中的云翳一样,沾污了心的明净。——叶圣陶《倪焕之》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

太空 (tài kōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung