Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 太极拳
Pinyin: tài jí quán
Meanings: Tai Chi - A traditional Chinese martial art., Thái cực quyền - môn võ thuật cổ truyền Trung Quốc
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 丶, 大, 及, 木, 手, 龹
Grammar: Là danh từ riêng chỉ tên của một môn võ, thường đi liền với động từ như 打 (đánh) hoặc 练 (luyện tập).
Example: 每天早晨她都打太极拳。
Example pinyin: měi tiān zǎo chén tā dōu dǎ tài jí quán 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng cô ấy đều tập Thái cực quyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thái cực quyền - môn võ thuật cổ truyền Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
Tai Chi - A traditional Chinese martial art.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế