Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 太平
Pinyin: tài píng
Meanings: Peaceful, tranquil; free from war or social unrest., Bình yên, thanh bình, không có chiến tranh hay bất ổn xã hội., ①社会安定。[例]安于太平之乐。——宋·苏轼《教战守》。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丶, 大, 丷, 干
Chinese meaning: ①社会安定。[例]安于太平之乐。——宋·苏轼《教战守》。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc tính từ, đứng trước hoặc sau động từ.
Example: 这里一片太平景象。
Example pinyin: zhè lǐ yí piàn tài píng jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Nơi đây mang một khung cảnh thái bình.

📷 Một con đường tuyệt đẹp dọc theo hàng cây mưa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình yên, thanh bình, không có chiến tranh hay bất ổn xã hội.
Nghĩa phụ
English
Peaceful, tranquil; free from war or social unrest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
社会安定。安于太平之乐。——宋·苏轼《教战守》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
