Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天鹅
Pinyin: tiān é
Meanings: Swan, Thiên nga
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 大, 我, 鸟
Grammar: Danh từ chỉ loài chim thiên nga, thường dùng trong văn cảnh miêu tả vẻ đẹp.
Example: 湖里有一只美丽的天鹅。
Example pinyin: hú lǐ yǒu yì zhī měi lì de tiān é 。
Tiếng Việt: Trong hồ có một con thiên nga xinh đẹp.

📷 Thiên nga đen, Công viên rừng nguyên thủy ở Sipsongpanna, tỉnh Vân Nam, Trung Quốc, Châu Á.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiên nga
Nghĩa phụ
English
Swan
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
