Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天钩
Pinyin: tiān gōu
Meanings: The name of the ancient astronomical constellation ‘Celestial Hook’., Tên gọi của chòm sao Thiên Câu trong thiên văn học cổ đại., ①荒谬的事物,想象为从天上挂下来的钩子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 大, 勾, 钅
Chinese meaning: ①荒谬的事物,想象为从天上挂下来的钩子。
Grammar: Thuật ngữ này thường gặp trong văn bản khoa học cổ xưa, liên quan đến thiên văn học.
Example: 古代天文学中的天钩星。
Example pinyin: gǔ dài tiān wén xué zhōng de tiān gōu xīng 。
Tiếng Việt: Ngôi sao Thiên Câu trong thiên văn học cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi của chòm sao Thiên Câu trong thiên văn học cổ đại.
Nghĩa phụ
English
The name of the ancient astronomical constellation ‘Celestial Hook’.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荒谬的事物,想象为从天上挂下来的钩子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!