Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天遣

Pinyin: tiān qiǎn

Meanings: A mission or task assigned by heaven., Sứ mệnh hoặc nhiệm vụ được giao bởi trời., ①强调痛苦的严酷,使人联想起天罚。*②天谴,打击,瘟疫。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 大, 辶

Chinese meaning: ①强调痛苦的严酷,使人联想起天罚。*②天谴,打击,瘟疫。

Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, nói về trách nhiệm thiêng liêng.

Example: 他认为这是他的天遣。

Example pinyin: tā rèn wéi zhè shì tā de tiān qiǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cho rằng đây là sứ mệnh được trời giao phó cho mình.

天遣
tiān qiǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sứ mệnh hoặc nhiệm vụ được giao bởi trời.

A mission or task assigned by heaven.

强调痛苦的严酷,使人联想起天罚

天谴,打击,瘟疫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天遣 (tiān qiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung