Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天道

Pinyin: tiān dào

Meanings: The natural laws of heaven and earth, or the principles ordained by heaven., Quy luật tự nhiên của trời đất, đạo lý do trời định., ①自然规律。[例]天道变化。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 大, 辶, 首

Chinese meaning: ①自然规律。[例]天道变化。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

Grammar: Thường được sử dụng trong triết học cổ đại Trung Quốc, nói về quy luật và đạo đức tự nhiên.

Example: 天道酬勤。

Example pinyin: tiān dào chóu qín 。

Tiếng Việt: Trời đất luôn đền đáp cho những ai chăm chỉ.

天道
tiān dào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy luật tự nhiên của trời đất, đạo lý do trời định.

The natural laws of heaven and earth, or the principles ordained by heaven.

自然规律。天道变化。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天道 (tiān dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung