Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天道人事

Pinyin: tiān dào rén shì

Meanings: The harmony between the laws of heaven and human actions., Sự hài hòa giữa quy luật của trời và hành động của con người., 天道天理。人事人力所能做到的事。天道人事不可违背。意谓大势所趋。[出处]《元史·谦希宪传》“因为书与宋四川统制余玠,谕以天道人事,玠得书愧感自守,不敢复轻动。”[例]嗟呼!不知此正所谓~也。——清·郑板桥《雍正十年杭州韬光庵中寄舍弟墨》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 大, 辶, 首, 人, 事

Chinese meaning: 天道天理。人事人力所能做到的事。天道人事不可违背。意谓大势所趋。[出处]《元史·谦希宪传》“因为书与宋四川统制余玠,谕以天道人事,玠得书愧感自守,不敢复轻动。”[例]嗟呼!不知此正所谓~也。——清·郑板桥《雍正十年杭州韬光庵中寄舍弟墨》。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh mối quan hệ giữa quy luật tự nhiên và hành vi của con người.

Example: 做事要符合天道人事。

Example pinyin: zuò shì yào fú hé tiān dào rén shì 。

Tiếng Việt: Làm việc phải phù hợp với quy luật của trời và đạo lý của người.

天道人事
tiān dào rén shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự hài hòa giữa quy luật của trời và hành động của con người.

The harmony between the laws of heaven and human actions.

天道天理。人事人力所能做到的事。天道人事不可违背。意谓大势所趋。[出处]《元史·谦希宪传》“因为书与宋四川统制余玠,谕以天道人事,玠得书愧感自守,不敢复轻动。”[例]嗟呼!不知此正所谓~也。——清·郑板桥《雍正十年杭州韬光庵中寄舍弟墨》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天道人事 (tiān dào rén shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung