Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天造草昧

Pinyin: tiān zào cǎo mèi

Meanings: The primordial chaos before the universe was formed., Giai đoạn sơ khai hỗn độn của vũ trụ, thời kỳ trước khi mọi thứ được hình thành rõ ràng., ①指天地之始,万物草创于混沌蒙昧之中。*②指草创之时。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 大, 告, 辶, 早, 艹, 日, 未

Chinese meaning: ①指天地之始,万物草创于混沌蒙昧之中。*②指草创之时。

Grammar: Thành ngữ này chủ yếu dùng trong văn chương cổ điển, ít gặp trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 宇宙之初,处于天造草昧的状态。

Example pinyin: yǔ zhòu zhī chū , chǔ yú tiān zào cǎo mèi de zhuàng tài 。

Tiếng Việt: Vũ trụ lúc ban đầu nằm trong trạng thái hỗn độn sơ khai.

天造草昧
tiān zào cǎo mèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn sơ khai hỗn độn của vũ trụ, thời kỳ trước khi mọi thứ được hình thành rõ ràng.

The primordial chaos before the universe was formed.

指天地之始,万物草创于混沌蒙昧之中

指草创之时

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天造草昧 (tiān zào cǎo mèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung