Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天造地设
Pinyin: tiān zào dì shè
Meanings: Perfectly matched or naturally harmonious, as if created by heaven and earth., Hoàn hảo như được trời đất tạo ra, mô tả điều gì đó rất phù hợp hoặc hoàn mỹ tự nhiên., 造制作;设安排。指事物自然形成,合乎理想,不必再加人工。[出处]宋·赵佶(徽宗)《艮岳记》“真天造地设,神谋化力,非人力所能为者。”[例]~,待人而发。——宋·楼钥《扬州平山堂记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 大, 告, 辶, 也, 土, 殳, 讠
Chinese meaning: 造制作;设安排。指事物自然形成,合乎理想,不必再加人工。[出处]宋·赵佶(徽宗)《艮岳记》“真天造地设,神谋化力,非人力所能为者。”[例]~,待人而发。——宋·楼钥《扬州平山堂记》。
Grammar: Thành ngữ này dùng để khen ngợi sự hoàn hảo tự nhiên, ví dụ như khung cảnh hoặc cặp đôi hoàn hảo.
Example: 这个地方真是天造地设的好风景。
Example pinyin: zhè ge dì fāng zhēn shì tiān zào dì shè de hǎo fēng jǐng 。
Tiếng Việt: Nơi này thực sự là phong cảnh tuyệt đẹp như được tạo hóa ban tặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn hảo như được trời đất tạo ra, mô tả điều gì đó rất phù hợp hoặc hoàn mỹ tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Perfectly matched or naturally harmonious, as if created by heaven and earth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
造制作;设安排。指事物自然形成,合乎理想,不必再加人工。[出处]宋·赵佶(徽宗)《艮岳记》“真天造地设,神谋化力,非人力所能为者。”[例]~,待人而发。——宋·楼钥《扬州平山堂记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế