Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天趣

Pinyin: tiān qù

Meanings: Natural beauty or charm, inherent interest., Vẻ đẹp tự nhiên, sự thú vị mang tính tự nhiên., ①自然的情趣。[例]天趣盎然。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 大, 取, 走

Chinese meaning: ①自然的情趣。[例]天趣盎然。

Grammar: Thường dùng để mô tả cái đẹp tự nhiên hoặc cảm giác hấp dẫn vốn có mà không cần thêm bất kỳ yếu tố nhân tạo nào.

Example: 这幅画充满了天趣。

Example pinyin: zhè fú huà chōng mǎn le tiān qù 。

Tiếng Việt: Bức tranh này đầy vẻ đẹp tự nhiên.

天趣
tiān qù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ đẹp tự nhiên, sự thú vị mang tính tự nhiên.

Natural beauty or charm, inherent interest.

自然的情趣。天趣盎然

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...