Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天赐之福
Pinyin: tiān cì zhī fú
Meanings: Phúc lành do trời ban tặng., A blessing given by heaven., ①被认为是一种天赐的恩惠或怜悯的仁慈。[例]好像全部忘记了他日常生活中的许多天赐之福。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 大, 易, 贝, 丶, 畐, 礻
Chinese meaning: ①被认为是一种天赐的恩惠或怜悯的仁慈。[例]好像全部忘记了他日常生活中的许多天赐之福。
Grammar: Là cụm từ ghép giữa '天赐' (trời ban) và '之福' (phúc lành). Dùng để diễn tả sự may mắn hoặc điều tốt đẹp mà con người tin là do trời định.
Example: 他们认为长寿是天赐之福。
Example pinyin: tā men rèn wéi cháng shòu shì tiān cì zhī fú 。
Tiếng Việt: Họ cho rằng sống thọ là phúc lành do trời ban tặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phúc lành do trời ban tặng.
Nghĩa phụ
English
A blessing given by heaven.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被认为是一种天赐的恩惠或怜悯的仁慈。好像全部忘记了他日常生活中的许多天赐之福
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế