Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天缘

Pinyin: tiān yuán

Meanings: Fate determined by heaven, a blessed relationship., Duyên phận do trời định, mối lương duyên tốt đẹp., ①天意安排的机缘;非常巧合的缘份。[例]天缘相遇。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 大, 彖, 纟

Chinese meaning: ①天意安排的机缘;非常巧合的缘份。[例]天缘相遇。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ những mối quan hệ đặc biệt như tình yêu, hôn nhân... Có thể bổ nghĩa bằng các từ như 巧合 (may mắn), 美满 (hạnh phúc).

Example: 他们俩的婚姻真是天缘巧合。

Example pinyin: tā men liǎ de hūn yīn zhēn shì tiān yuán qiǎo hé 。

Tiếng Việt: Cuộc hôn nhân của họ quả thật là duyên trời tác hợp.

天缘
tiān yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Duyên phận do trời định, mối lương duyên tốt đẹp.

Fate determined by heaven, a blessed relationship.

天意安排的机缘;非常巧合的缘份。天缘相遇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...