Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天缘凑合
Pinyin: tiān yuán còu hé
Meanings: A heaven-made match; a destined encounter between two people., Du duyên trời định, sự gặp gỡ của hai người được xem là do số phận sắp đặt., 天缘自然的机缘。旧时认为男女结成夫妻是天意所配合。也指事属巧合。[出处]元·石子章《竹坞听琴》第四折“这婚姻是天缘凑合。”[例]我正因他的一件事为难,要请教别人去。如今遇见姐姐,真是~,求姐姐指教。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 大, 彖, 纟, 冫, 奏, 亼, 口
Chinese meaning: 天缘自然的机缘。旧时认为男女结成夫妻是天意所配合。也指事属巧合。[出处]元·石子章《竹坞听琴》第四折“这婚姻是天缘凑合。”[例]我正因他的一件事为难,要请教别人去。如今遇见姐姐,真是~,求姐姐指教。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十三回。
Grammar: Thường dùng để chỉ mối quan hệ tình cảm giữa nam và nữ, thường mang ý nghĩa tích cực.
Example: 他们二人能够在一起,真是天缘凑合。
Example pinyin: tā men èr rén néng gòu zài yì qǐ , zhēn shì tiān yuán còu hé 。
Tiếng Việt: Hai người họ có thể đến với nhau thật sự là du duyên trời định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Du duyên trời định, sự gặp gỡ của hai người được xem là do số phận sắp đặt.
Nghĩa phụ
English
A heaven-made match; a destined encounter between two people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天缘自然的机缘。旧时认为男女结成夫妻是天意所配合。也指事属巧合。[出处]元·石子章《竹坞听琴》第四折“这婚姻是天缘凑合。”[例]我正因他的一件事为难,要请教别人去。如今遇见姐姐,真是~,求姐姐指教。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế