Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天经地纬
Pinyin: tiān jīng dì wěi
Meanings: Quy luật tự nhiên hoặc những nguyên tắc lớn lao của vũ trụ., The natural laws or grand principles governing the universe., ①指天地间理所当然、无可非议的道理。*②引申为以天地为法度治理天下。[出处]语出《左传·昭公二十五年》“礼,上下之纪、天地之经纬也。”[例]后主~、义冠人灵。——南朝·陈·徐陵《为贞阳侯与陈司空书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 大, 纟, 也, 土, 韦
Chinese meaning: ①指天地间理所当然、无可非议的道理。*②引申为以天地为法度治理天下。[出处]语出《左传·昭公二十五年》“礼,上下之纪、天地之经纬也。”[例]后主~、义冠人灵。——南朝·陈·徐陵《为贞阳侯与陈司空书》。
Grammar: Thành ngữ này mang tính chất triết lý sâu sắc, thường được dùng trong văn chương cổ điển. Không tách rời từng từ khi sử dụng.
Example: 古代人认为天地之间有天经地纬。
Example pinyin: gǔ dài rén rèn wéi tiān dì zhī jiān yǒu tiān jīng dì wěi 。
Tiếng Việt: Người xưa cho rằng giữa trời đất tồn tại những quy luật tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy luật tự nhiên hoặc những nguyên tắc lớn lao của vũ trụ.
Nghĩa phụ
English
The natural laws or grand principles governing the universe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指天地间理所当然、无可非议的道理
引申为以天地为法度治理天下。[出处]语出《左传·昭公二十五年》“礼,上下之纪、天地之经纬也。”后主~、义冠人灵。——南朝·陈·徐陵《为贞阳侯与陈司空书》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế