Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天经地义

Pinyin: tiān jīng dì yì

Meanings: Something that is obviously right, consistent with natural morality and reason., Điều hiển nhiên đúng, phù hợp đạo lý tự nhiên và lẽ phải., 经规范,原则;义正理。天地间历久不变的常道。指绝对正确,不能改变的道理。也指理所当然的事。[出处]《左传·昭公二十五年》“夫礼,天之经也,地之义也,民之行也。”[例]学好科学文化知识是每个学生~的事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 大, 纟, 也, 土, 丶, 乂

Chinese meaning: 经规范,原则;义正理。天地间历久不变的常道。指绝对正确,不能改变的道理。也指理所当然的事。[出处]《左传·昭公二十五年》“夫礼,天之经也,地之义也,民之行也。”[例]学好科学文化知识是每个学生~的事。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để khẳng định một điều gì đó là đúng đắn và không cần bàn cãi. Không tách rời từng từ khi sử dụng.

Example: 孝顺父母是天经地义的事。

Example pinyin: xiào shùn fù mǔ shì tiān jīng dì yì de shì 。

Tiếng Việt: Hiếu thảo với cha mẹ là điều đương nhiên phải làm.

天经地义
tiān jīng dì yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều hiển nhiên đúng, phù hợp đạo lý tự nhiên và lẽ phải.

Something that is obviously right, consistent with natural morality and reason.

经规范,原则;义正理。天地间历久不变的常道。指绝对正确,不能改变的道理。也指理所当然的事。[出处]《左传·昭公二十五年》“夫礼,天之经也,地之义也,民之行也。”[例]学好科学文化知识是每个学生~的事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天经地义 (tiān jīng dì yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung