Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天粟马角

Pinyin: tiān sù mǎ jiǎo

Meanings: Một tình huống khó xảy ra hoặc điều gì đó hoàn toàn không thực tế., A situation that is highly unlikely or completely unrealistic., 天雨粟,马生角。谓不可能实现的事。[出处]《史记·刺客列传论》“世言荆轲,其称太子丹之命,‘天雨粟,马生角’也,太过。”[例]燕太子丹,不过礼士慕侠,而一时燕赵慷慨之徒,不平其事,遂有~之谈。——清·顾炎武《菰中随笔》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 大, 米, 覀, 角

Chinese meaning: 天雨粟,马生角。谓不可能实现的事。[出处]《史记·刺客列传论》“世言荆轲,其称太子丹之命,‘天雨粟,马生角’也,太过。”[例]燕太子丹,不过礼士慕侠,而一时燕赵慷慨之徒,不平其事,遂有~之谈。——清·顾炎武《菰中随笔》。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính bất khả thi của một sự việc. Không tách rời từng từ khi sử dụng.

Example: 想让这件事成功简直是天粟马角。

Example pinyin: xiǎng ràng zhè jiàn shì chéng gōng jiǎn zhí shì tiān sù mǎ jiǎo 。

Tiếng Việt: Muốn việc này thành công quả thật là điều không tưởng.

天粟马角
tiān sù mǎ jiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một tình huống khó xảy ra hoặc điều gì đó hoàn toàn không thực tế.

A situation that is highly unlikely or completely unrealistic.

天雨粟,马生角。谓不可能实现的事。[出处]《史记·刺客列传论》“世言荆轲,其称太子丹之命,‘天雨粟,马生角’也,太过。”[例]燕太子丹,不过礼士慕侠,而一时燕赵慷慨之徒,不平其事,遂有~之谈。——清·顾炎武《菰中随笔》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天粟马角 (tiān sù mǎ jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung