Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天禀

Pinyin: tiān bǐng

Meanings: Tài năng bẩm sinh, khả năng tự nhiên mà trời ban cho., Natural talent or innate ability granted by heaven., ①天资;天赋。[例]文词虽少作,勉强非天禀。——苏轼《监试呈诸试官》。[例]天禀聪颖。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 大, 㐭, 示

Chinese meaning: ①天资;天赋。[例]文词虽少作,勉强非天禀。——苏轼《监试呈诸试官》。[例]天禀聪颖。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đứng trước các động từ như 有 (có) hoặc 出现 (xuất hiện). Có thể bổ nghĩa thêm bằng các từ liên quan đến tài năng.

Example: 他有学语言的天禀。

Example pinyin: tā yǒu xué yǔ yán de tiān bǐng 。

Tiếng Việt: Anh ấy có tài năng bẩm sinh về học ngôn ngữ.

天禀
tiān bǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng bẩm sinh, khả năng tự nhiên mà trời ban cho.

Natural talent or innate ability granted by heaven.

天资;天赋。文词虽少作,勉强非天禀。——苏轼《监试呈诸试官》。天禀聪颖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天禀 (tiān bǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung