Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天真烂漫

Pinyin: tiān zhēn làn màn

Meanings: Carefree and innocent, Hồn nhiên, vô tư lự, ①性情纯洁无瑕,真率而可爱。[例]园中那些女孩子正是混沌世界,天真烂漫之时。——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 37

Radicals: 一, 大, 具, 十, 兰, 火, 曼, 氵

Chinese meaning: ①性情纯洁无瑕,真率而可爱。[例]园中那些女孩子正是混沌世界,天真烂漫之时。——《红楼梦》。

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả những người có tính cách vui vẻ, không lo nghĩ nhiều.

Example: 她性格天真烂漫。

Example pinyin: tā xìng gé tiān zhēn làn màn 。

Tiếng Việt: Cô ấy có tính cách hồn nhiên, vô tư.

天真烂漫
tiān zhēn làn màn
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồn nhiên, vô tư lự

Carefree and innocent

性情纯洁无瑕,真率而可爱。园中那些女孩子正是混沌世界,天真烂漫之时。——《红楼梦》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...